Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,00002367 | B$ 0,00002377 | 0,03% |
3 tháng | B$ 0,00002367 | B$ 0,00002379 | 0,08% |
1 năm | B$ 0,00002361 | B$ 0,00002380 | 0,45% |
2 năm | B$ 0,00002341 | B$ 0,00002418 | 0,56% |
3 năm | B$ 0,00002341 | B$ 0,00002418 | 0,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Bahamas (BSD) |
IRR 1.000 | B$ 0,02377 |
IRR 5.000 | B$ 0,1188 |
IRR 10.000 | B$ 0,2377 |
IRR 25.000 | B$ 0,5942 |
IRR 50.000 | B$ 1,1884 |
IRR 100.000 | B$ 2,3767 |
IRR 250.000 | B$ 5,9418 |
IRR 500.000 | B$ 11,884 |
IRR 1.000.000 | B$ 23,767 |
IRR 5.000.000 | B$ 118,84 |
IRR 10.000.000 | B$ 237,67 |
IRR 25.000.000 | B$ 594,18 |
IRR 50.000.000 | B$ 1.188,35 |
IRR 100.000.000 | B$ 2.376,71 |
IRR 500.000.000 | B$ 11.884 |