Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,02174 | CLP$ 0,02331 | 5,98% |
3 tháng | CLP$ 0,02174 | CLP$ 0,02347 | 5,58% |
1 năm | CLP$ 0,01857 | CLP$ 0,02347 | 17,05% |
2 năm | CLP$ 0,01832 | CLP$ 0,02481 | 6,97% |
3 năm | CLP$ 0,01661 | CLP$ 0,02481 | 30,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Peso Chile (CLP) |
IRR 100 | CLP$ 2,1516 |
IRR 500 | CLP$ 10,758 |
IRR 1.000 | CLP$ 21,516 |
IRR 2.500 | CLP$ 53,789 |
IRR 5.000 | CLP$ 107,58 |
IRR 10.000 | CLP$ 215,16 |
IRR 25.000 | CLP$ 537,89 |
IRR 50.000 | CLP$ 1.075,78 |
IRR 100.000 | CLP$ 2.151,55 |
IRR 500.000 | CLP$ 10.758 |
IRR 1.000.000 | CLP$ 21.516 |
IRR 2.500.000 | CLP$ 53.789 |
IRR 5.000.000 | CLP$ 107.578 |
IRR 10.000.000 | CLP$ 215.155 |
IRR 50.000.000 | CLP$ 1.075.775 |