Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,03568 | LL 0,03584 | 0,03% |
3 tháng | LL 0,03568 | LL 0,03587 | 0,08% |
1 năm | LL 0,03560 | LL 0,03589 | 0,45% |
2 năm | LL 0,03449 | LL 0,03646 | 0,56% |
3 năm | LL 0,03449 | LL 0,03646 | 0,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Bảng Liban (LBP) |
IRR 100 | LL 3,5829 |
IRR 500 | LL 17,914 |
IRR 1.000 | LL 35,829 |
IRR 2.500 | LL 89,572 |
IRR 5.000 | LL 179,14 |
IRR 10.000 | LL 358,29 |
IRR 25.000 | LL 895,72 |
IRR 50.000 | LL 1.791,44 |
IRR 100.000 | LL 3.582,89 |
IRR 500.000 | LL 17.914 |
IRR 1.000.000 | LL 35.829 |
IRR 2.500.000 | LL 89.572 |
IRR 5.000.000 | LL 179.144 |
IRR 10.000.000 | LL 358.289 |
IRR 50.000.000 | LL 1.791.444 |