Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / LBP Đảo
IRR
=
LL
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,03568 LL 0,03584 0,03%
3 tháng LL 0,03568 LL 0,03587 0,08%
1 năm LL 0,03560 LL 0,03589 0,45%
2 năm LL 0,03449 LL 0,03646 0,56%
3 năm LL 0,03449 LL 0,03646 0,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Bảng Liban (LBP)
IRR 100LL 3,5829
IRR 500LL 17,914
IRR 1.000LL 35,829
IRR 2.500LL 89,572
IRR 5.000LL 179,14
IRR 10.000LL 358,29
IRR 25.000LL 895,72
IRR 50.000LL 1.791,44
IRR 100.000LL 3.582,89
IRR 500.000LL 17.914
IRR 1.000.000LL 35.829
IRR 2.500.000LL 89.572
IRR 5.000.000LL 179.144
IRR 10.000.000LL 358.289
IRR 50.000.000LL 1.791.444