Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / USD Đảo
IRR
=
US$
15/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,00002367 US$ 0,00002377 0,00%
3 tháng US$ 0,00002367 US$ 0,00002379 0,10%
1 năm US$ 0,00002361 US$ 0,00002380 0,42%
2 năm US$ 0,00002341 US$ 0,00002418 0,53%
3 năm US$ 0,00002341 US$ 0,00002418 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Mỹ (USD)
IRR 1.000US$ 0,02377
IRR 5.000US$ 0,1188
IRR 10.000US$ 0,2377
IRR 25.000US$ 0,5942
IRR 50.000US$ 1,1884
IRR 100.000US$ 2,3767
IRR 250.000US$ 5,9418
IRR 500.000US$ 11,884
IRR 1.000.000US$ 23,767
IRR 5.000.000US$ 118,84
IRR 10.000.000US$ 237,67
IRR 25.000.000US$ 594,18
IRR 50.000.000US$ 1.188,35
IRR 100.000.000US$ 2.376,71
IRR 500.000.000US$ 11.884