Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / UYU Đảo
IRR
=
$U
16/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,0009079 $U 0,0009249 0,91%
3 tháng $U 0,0008913 $U 0,0009326 1,76%
1 năm $U 0,0008849 $U 0,0009482 0,63%
2 năm $U 0,0008849 $U 0,0009950 7,25%
3 năm $U 0,0008849 $U 0,001059 12,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Peso Uruguay (UYU)
IRR 1.000$U 0,9162
IRR 5.000$U 4,5809
IRR 10.000$U 9,1618
IRR 25.000$U 22,905
IRR 50.000$U 45,809
IRR 100.000$U 91,618
IRR 250.000$U 229,05
IRR 500.000$U 458,09
IRR 1.000.000$U 916,18
IRR 5.000.000$U 4.580,90
IRR 10.000.000$U 9.161,81
IRR 25.000.000$U 22.905
IRR 50.000.000$U 45.809
IRR 100.000.000$U 91.618
IRR 500.000.000$U 458.090