Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,0005934 | ZK 0,0006498 | 3,01% |
3 tháng | ZK 0,0005399 | ZK 0,0006498 | 4,05% |
1 năm | ZK 0,0004014 | ZK 0,0006526 | 40,26% |
2 năm | ZK 0,0003610 | ZK 0,0006526 | 53,22% |
3 năm | ZK 0,0003610 | ZK 0,0006526 | 15,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Kwacha Zambia (ZMW) |
IRR 1.000 | ZK 0,5936 |
IRR 5.000 | ZK 2,9682 |
IRR 10.000 | ZK 5,9365 |
IRR 25.000 | ZK 14,841 |
IRR 50.000 | ZK 29,682 |
IRR 100.000 | ZK 59,365 |
IRR 250.000 | ZK 148,41 |
IRR 500.000 | ZK 296,82 |
IRR 1.000.000 | ZK 593,65 |
IRR 5.000.000 | ZK 2.968,25 |
IRR 10.000.000 | ZK 5.936,50 |
IRR 25.000.000 | ZK 14.841 |
IRR 50.000.000 | ZK 29.682 |
IRR 100.000.000 | ZK 59.365 |
IRR 500.000.000 | ZK 296.825 |