Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / AFN Đảo
kr
=
Afs.
16/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,5049 Afs. 0,5191 2,80%
3 tháng Afs. 0,5044 Afs. 0,5402 2,34%
1 năm Afs. 0,4909 Afs. 0,6657 18,22%
2 năm Afs. 0,4909 Afs. 0,7034 21,14%
3 năm Afs. 0,4909 Afs. 0,9001 16,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Afghani Afghanistan (AFN)
kr 1Afs. 0,5219
kr 5Afs. 2,6094
kr 10Afs. 5,2188
kr 25Afs. 13,047
kr 50Afs. 26,094
kr 100Afs. 52,188
kr 250Afs. 130,47
kr 500Afs. 260,94
kr 1.000Afs. 521,88
kr 5.000Afs. 2.609,40
kr 10.000Afs. 5.218,80
kr 25.000Afs. 13.047
kr 50.000Afs. 26.094
kr 100.000Afs. 52.188
kr 500.000Afs. 260.940