Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / AMD Đảo
kr
=
դր
15/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 2,7660 դր 2,8110 0,92%
3 tháng դր 2,7660 դր 2,9774 4,85%
1 năm դր 2,7218 դր 3,1187 0,56%
2 năm դր 2,6597 դր 3,5566 17,78%
3 năm դր 2,6597 դր 4,3386 33,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Dram Armenia (AMD)
kr 1դր 2,8084
kr 5դր 14,042
kr 10դր 28,084
kr 25դր 70,211
kr 50դր 140,42
kr 100դր 280,84
kr 250դր 702,11
kr 500դր 1.404,22
kr 1.000դր 2.808,45
kr 5.000դր 14.042
kr 10.000դր 28.084
kr 25.000դր 70.211
kr 50.000դր 140.422
kr 100.000դր 280.845
kr 500.000դր 1.404.224