Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / AWG Đảo
kr
=
Afl.
15/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,01271 Afl. 0,01292 1,51%
3 tháng Afl. 0,01271 Afl. 0,01327 0,56%
1 năm Afl. 0,01254 Afl. 0,01387 0,39%
2 năm Afl. 0,01211 Afl. 0,01423 4,53%
3 năm Afl. 0,01211 Afl. 0,01500 10,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Florin Aruba (AWG)
kr 100Afl. 1,2941
kr 500Afl. 6,4706
kr 1.000Afl. 12,941
kr 2.500Afl. 32,353
kr 5.000Afl. 64,706
kr 10.000Afl. 129,41
kr 25.000Afl. 323,53
kr 50.000Afl. 647,06
kr 100.000Afl. 1.294,11
kr 500.000Afl. 6.470,57
kr 1.000.000Afl. 12.941
kr 2.500.000Afl. 32.353
kr 5.000.000Afl. 64.706
kr 10.000.000Afl. 129.411
kr 50.000.000Afl. 647.057