Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / BIF Đảo
kr
=
FBu
15/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 20,205 FBu 20,588 1,60%
3 tháng FBu 20,205 FBu 21,097 0,03%
1 năm FBu 14,837 FBu 21,762 37,00%
2 năm FBu 13,883 FBu 21,762 33,73%
3 năm FBu 13,883 FBu 21,762 29,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Franc Burundi (BIF)
kr 1FBu 20,653
kr 5FBu 103,26
kr 10FBu 206,53
kr 25FBu 516,31
kr 50FBu 1.032,63
kr 100FBu 2.065,25
kr 250FBu 5.163,13
kr 500FBu 10.326
kr 1.000FBu 20.653
kr 5.000FBu 103.263
kr 10.000FBu 206.525
kr 25.000FBu 516.313
kr 50.000FBu 1.032.626
kr 100.000FBu 2.065.252
kr 500.000FBu 10.326.259