Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / BOB Đảo
kr
=
Bs
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,04884 Bs 0,04996 2,29%
3 tháng Bs 0,04884 Bs 0,05104 0,04%
1 năm Bs 0,04829 Bs 0,05326 0,09%
2 năm Bs 0,04648 Bs 0,05449 2,85%
3 năm Bs 0,04648 Bs 0,05768 9,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Boliviano Bolivia (BOB)
kr 100Bs 5,0188
kr 500Bs 25,094
kr 1.000Bs 50,188
kr 2.500Bs 125,47
kr 5.000Bs 250,94
kr 10.000Bs 501,88
kr 25.000Bs 1.254,71
kr 50.000Bs 2.509,42
kr 100.000Bs 5.018,83
kr 500.000Bs 25.094
kr 1.000.000Bs 50.188
kr 2.500.000Bs 125.471
kr 5.000.000Bs 250.942
kr 10.000.000Bs 501.883
kr 50.000.000Bs 2.509.417