Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,01603 | FJ$ 0,01638 | 0,55% |
3 tháng | FJ$ 0,01603 | FJ$ 0,01667 | 0,80% |
1 năm | FJ$ 0,01579 | FJ$ 0,01727 | 0,88% |
2 năm | FJ$ 0,01490 | FJ$ 0,01727 | 3,03% |
3 năm | FJ$ 0,01490 | FJ$ 0,01729 | 1,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Fiji (FJD) |
kr 100 | FJ$ 1,6113 |
kr 500 | FJ$ 8,0567 |
kr 1.000 | FJ$ 16,113 |
kr 2.500 | FJ$ 40,284 |
kr 5.000 | FJ$ 80,567 |
kr 10.000 | FJ$ 161,13 |
kr 25.000 | FJ$ 402,84 |
kr 50.000 | FJ$ 805,67 |
kr 100.000 | FJ$ 1.611,34 |
kr 500.000 | FJ$ 8.056,71 |
kr 1.000.000 | FJ$ 16.113 |
kr 2.500.000 | FJ$ 40.284 |
kr 5.000.000 | FJ$ 80.567 |
kr 10.000.000 | FJ$ 161.134 |
kr 50.000.000 | FJ$ 805.671 |