Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / FJD Đảo
kr
=
FJ$
15/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,01603 FJ$ 0,01638 0,55%
3 tháng FJ$ 0,01603 FJ$ 0,01667 0,80%
1 năm FJ$ 0,01579 FJ$ 0,01727 0,88%
2 năm FJ$ 0,01490 FJ$ 0,01727 3,03%
3 năm FJ$ 0,01490 FJ$ 0,01729 1,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la Fiji (FJD)
kr 100FJ$ 1,6113
kr 500FJ$ 8,0567
kr 1.000FJ$ 16,113
kr 2.500FJ$ 40,284
kr 5.000FJ$ 80,567
kr 10.000FJ$ 161,13
kr 25.000FJ$ 402,84
kr 50.000FJ$ 805,67
kr 100.000FJ$ 1.611,34
kr 500.000FJ$ 8.056,71
kr 1.000.000FJ$ 16.113
kr 2.500.000FJ$ 40.284
kr 5.000.000FJ$ 80.567
kr 10.000.000FJ$ 161.134
kr 50.000.000FJ$ 805.671