Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / IQD Đảo
kr
=
IQD
15/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 9,2621 IQD 9,4012 1,41%
3 tháng IQD 9,2621 IQD 9,6643 0,49%
1 năm IQD 9,1117 IQD 10,079 1,01%
2 năm IQD 9,1117 IQD 11,534 14,08%
3 năm IQD 9,1117 IQD 12,157 19,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Dinar Iraq (IQD)
kr 1IQD 9,4024
kr 5IQD 47,012
kr 10IQD 94,024
kr 25IQD 235,06
kr 50IQD 470,12
kr 100IQD 940,24
kr 250IQD 2.350,61
kr 500IQD 4.701,22
kr 1.000IQD 9.402,44
kr 5.000IQD 47.012
kr 10.000IQD 94.024
kr 25.000IQD 235.061
kr 50.000IQD 470.122
kr 100.000IQD 940.244
kr 500.000IQD 4.701.222