Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,002173 | KD 0,002210 | 1,68% |
3 tháng | KD 0,002173 | KD 0,002263 | 0,65% |
1 năm | KD 0,002155 | KD 0,002356 | 0,26% |
2 năm | KD 0,002089 | KD 0,002400 | 4,29% |
3 năm | KD 0,002089 | KD 0,002506 | 8,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Dinar Kuwait (KWD) |
kr 1.000 | KD 2,2244 |
kr 5.000 | KD 11,122 |
kr 10.000 | KD 22,244 |
kr 25.000 | KD 55,610 |
kr 50.000 | KD 111,22 |
kr 100.000 | KD 222,44 |
kr 250.000 | KD 556,10 |
kr 500.000 | KD 1.112,20 |
kr 1.000.000 | KD 2.224,40 |
kr 5.000.000 | KD 11.122 |
kr 10.000.000 | KD 22.244 |
kr 25.000.000 | KD 55.610 |
kr 50.000.000 | KD 111.220 |
kr 100.000.000 | KD 222.440 |
kr 500.000.000 | KD 1.112.199 |