Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / LBP Đảo
kr
=
LL
16/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 10,630 LL 10,842 1,99%
3 tháng LL 10,630 LL 11,105 0,42%
1 năm LL 10,519 LL 11,600 0,40%
2 năm LL 10,145 LL 11,828 4,41%
3 năm LL 10,145 LL 12,558 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Bảng Liban (LBP)
kr 1LL 10,923
kr 5LL 54,616
kr 10LL 109,23
kr 25LL 273,08
kr 50LL 546,16
kr 100LL 1.092,31
kr 250LL 2.730,78
kr 500LL 5.461,56
kr 1.000LL 10.923
kr 5.000LL 54.616
kr 10.000LL 109.231
kr 25.000LL 273.078
kr 50.000LL 546.156
kr 100.000LL 1.092.312
kr 500.000LL 5.461.559