Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 10,630 | LL 10,842 | 1,99% |
3 tháng | LL 10,630 | LL 11,105 | 0,42% |
1 năm | LL 10,519 | LL 11,600 | 0,40% |
2 năm | LL 10,145 | LL 11,828 | 4,41% |
3 năm | LL 10,145 | LL 12,558 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Bảng Liban (LBP) |
kr 1 | LL 10,923 |
kr 5 | LL 54,616 |
kr 10 | LL 109,23 |
kr 25 | LL 273,08 |
kr 50 | LL 546,16 |
kr 100 | LL 1.092,31 |
kr 250 | LL 2.730,78 |
kr 500 | LL 5.461,56 |
kr 1.000 | LL 10.923 |
kr 5.000 | LL 54.616 |
kr 10.000 | LL 109.231 |
kr 25.000 | LL 273.078 |
kr 50.000 | LL 546.156 |
kr 100.000 | LL 1.092.312 |
kr 500.000 | LL 5.461.559 |