Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / LYD Đảo
kr
=
LD
15/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,03407 LD 0,03489 2,01%
3 tháng LD 0,03407 LD 0,03546 0,26%
1 năm LD 0,03395 LD 0,03689 1,09%
2 năm LD 0,03282 LD 0,03760 3,31%
3 năm LD 0,03282 LD 0,03760 2,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Dinar Libya (LYD)
kr 100LD 3,4973
kr 500LD 17,486
kr 1.000LD 34,973
kr 2.500LD 87,431
kr 5.000LD 174,86
kr 10.000LD 349,73
kr 25.000LD 874,31
kr 50.000LD 1.748,63
kr 100.000LD 3.497,26
kr 500.000LD 17.486
kr 1.000.000LD 34.973
kr 2.500.000LD 87.431
kr 5.000.000LD 174.863
kr 10.000.000LD 349.726
kr 50.000.000LD 1.748.629