Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / PYG Đảo
kr
=
15/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 52,212 53,884 3,20%
3 tháng 52,212 53,884 2,68%
1 năm 51,029 55,967 3,55%
2 năm 48,053 55,967 4,58%
3 năm 48,053 56,389 0,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Guarani Paraguay (PYG)
kr 1 54,324
kr 5 271,62
kr 10 543,24
kr 25 1.358,10
kr 50 2.716,20
kr 100 5.432,40
kr 250 13.581
kr 500 27.162
kr 1.000 54.324
kr 5.000 271.620
kr 10.000 543.240
kr 25.000 1.358.100
kr 50.000 2.716.200
kr 100.000 5.432.400
kr 500.000 27.161.999