Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / UYU Đảo
kr
=
$U
15/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,2721 $U 0,2773 1,07%
3 tháng $U 0,2686 $U 0,2866 2,07%
1 năm $U 0,2686 $U 0,2928 1,43%
2 năm $U 0,2682 $U 0,3144 11,81%
3 năm $U 0,2682 $U 0,3649 22,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Peso Uruguay (UYU)
kr 100$U 27,841
kr 500$U 139,20
kr 1.000$U 278,41
kr 2.500$U 696,01
kr 5.000$U 1.392,03
kr 10.000$U 2.784,05
kr 25.000$U 6.960,13
kr 50.000$U 13.920
kr 100.000$U 27.841
kr 500.000$U 139.203
kr 1.000.000$U 278.405
kr 2.500.000$U 696.013
kr 5.000.000$U 1.392.026
kr 10.000.000$U 2.784.052
kr 50.000.000$U 13.920.262