Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / AED Đảo
J$
=
AED
13/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,02340 AED 0,02372 1,11%
3 tháng AED 0,02340 AED 0,02402 0,22%
1 năm AED 0,02331 AED 0,02402 0,78%
2 năm AED 0,02331 AED 0,02449 1,34%
3 năm AED 0,02320 AED 0,02518 4,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
J$ 100AED 2,3465
J$ 500AED 11,732
J$ 1.000AED 23,465
J$ 2.500AED 58,662
J$ 5.000AED 117,32
J$ 10.000AED 234,65
J$ 25.000AED 586,62
J$ 50.000AED 1.173,25
J$ 100.000AED 2.346,49
J$ 500.000AED 11.732
J$ 1.000.000AED 23.465
J$ 2.500.000AED 58.662
J$ 5.000.000AED 117.325
J$ 10.000.000AED 234.649
J$ 50.000.000AED 1.173.245