Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / AFN Đảo
J$
=
Afs.
13/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,4585 Afs. 0,4654 1,07%
3 tháng Afs. 0,4573 Afs. 0,4739 2,70%
1 năm Afs. 0,4420 Afs. 0,5714 19,70%
2 năm Afs. 0,4420 Afs. 0,5938 18,65%
3 năm Afs. 0,4420 Afs. 0,7619 11,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Afghani Afghanistan (AFN)
J$ 10Afs. 4,6092
J$ 50Afs. 23,046
J$ 100Afs. 46,092
J$ 250Afs. 115,23
J$ 500Afs. 230,46
J$ 1.000Afs. 460,92
J$ 2.500Afs. 1.152,30
J$ 5.000Afs. 2.304,60
J$ 10.000Afs. 4.609,19
J$ 50.000Afs. 23.046
J$ 100.000Afs. 46.092
J$ 250.000Afs. 115.230
J$ 500.000Afs. 230.460
J$ 1.000.000Afs. 460.919
J$ 5.000.000Afs. 2.304.597