Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / AOA Đảo
J$
=
Kz
13/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 5,3282 Kz 5,4021 1,06%
3 tháng Kz 5,2807 Kz 5,4741 0,37%
1 năm Kz 3,2958 Kz 5,4741 61,17%
2 năm Kz 2,6042 Kz 5,4741 103,71%
3 năm Kz 2,6042 Kz 5,4741 23,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Kwanza Angola (AOA)
J$ 1Kz 5,3230
J$ 5Kz 26,615
J$ 10Kz 53,230
J$ 25Kz 133,08
J$ 50Kz 266,15
J$ 100Kz 532,30
J$ 250Kz 1.330,76
J$ 500Kz 2.661,51
J$ 1.000Kz 5.323,02
J$ 5.000Kz 26.615
J$ 10.000Kz 53.230
J$ 25.000Kz 133.076
J$ 50.000Kz 266.151
J$ 100.000Kz 532.302
J$ 500.000Kz 2.661.511