Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / AWG Đảo
J$
=
Afl.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,01147 Afl. 0,01164 1,24%
3 tháng Afl. 0,01147 Afl. 0,01178 0,50%
1 năm Afl. 0,01135 Afl. 0,01178 1,93%
2 năm Afl. 0,01135 Afl. 0,01203 0,93%
3 năm Afl. 0,01135 Afl. 0,01233 3,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Florin Aruba (AWG)
J$ 100Afl. 1,1483
J$ 500Afl. 5,7417
J$ 1.000Afl. 11,483
J$ 2.500Afl. 28,708
J$ 5.000Afl. 57,417
J$ 10.000Afl. 114,83
J$ 25.000Afl. 287,08
J$ 50.000Afl. 574,17
J$ 100.000Afl. 1.148,33
J$ 500.000Afl. 5.741,66
J$ 1.000.000Afl. 11.483
J$ 2.500.000Afl. 28.708
J$ 5.000.000Afl. 57.417
J$ 10.000.000Afl. 114.833
J$ 50.000.000Afl. 574.166