Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / BIF Đảo
J$
=
FBu
13/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 18,264 FBu 18,503 0,90%
3 tháng FBu 18,187 FBu 18,709 0,30%
1 năm FBu 13,401 FBu 18,709 36,67%
2 năm FBu 13,182 FBu 18,709 38,44%
3 năm FBu 12,710 FBu 18,709 39,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Franc Burundi (BIF)
J$ 1FBu 18,360
J$ 5FBu 91,799
J$ 10FBu 183,60
J$ 25FBu 459,00
J$ 50FBu 917,99
J$ 100FBu 1.835,98
J$ 250FBu 4.589,96
J$ 500FBu 9.179,91
J$ 1.000FBu 18.360
J$ 5.000FBu 91.799
J$ 10.000FBu 183.598
J$ 25.000FBu 458.996
J$ 50.000FBu 917.991
J$ 100.000FBu 1.835.982
J$ 500.000FBu 9.179.911