Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,4318 | D 0,4383 | 1,29% |
3 tháng | D 0,4293 | D 0,4441 | 0,27% |
1 năm | D 0,3825 | D 0,4441 | 11,07% |
2 năm | D 0,3421 | D 0,4441 | 24,77% |
3 năm | D 0,3289 | D 0,4441 | 27,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Dalasi Gambia (GMD) |
J$ 10 | D 4,3227 |
J$ 50 | D 21,614 |
J$ 100 | D 43,227 |
J$ 250 | D 108,07 |
J$ 500 | D 216,14 |
J$ 1.000 | D 432,27 |
J$ 2.500 | D 1.080,68 |
J$ 5.000 | D 2.161,36 |
J$ 10.000 | D 4.322,71 |
J$ 50.000 | D 21.614 |
J$ 100.000 | D 43.227 |
J$ 250.000 | D 108.068 |
J$ 500.000 | D 216.136 |
J$ 1.000.000 | D 432.271 |
J$ 5.000.000 | D 2.161.356 |