Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / GMD Đảo
J$
=
D
13/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,4318 D 0,4383 1,29%
3 tháng D 0,4293 D 0,4441 0,27%
1 năm D 0,3825 D 0,4441 11,07%
2 năm D 0,3421 D 0,4441 24,77%
3 năm D 0,3289 D 0,4441 27,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Dalasi Gambia (GMD)
J$ 10D 4,3227
J$ 50D 21,614
J$ 100D 43,227
J$ 250D 108,07
J$ 500D 216,14
J$ 1.000D 432,27
J$ 2.500D 1.080,68
J$ 5.000D 2.161,36
J$ 10.000D 4.322,71
J$ 50.000D 21.614
J$ 100.000D 43.227
J$ 250.000D 108.068
J$ 500.000D 216.136
J$ 1.000.000D 432.271
J$ 5.000.000D 2.161.356