Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,8894 | kr 0,9158 | 1,54% |
3 tháng | kr 0,8732 | kr 0,9158 | 0,94% |
1 năm | kr 0,8408 | kr 0,9200 | 0,32% |
2 năm | kr 0,8204 | kr 0,9705 | 4,34% |
3 năm | kr 0,7889 | kr 0,9705 | 8,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Krona Iceland (ISK) |
J$ 1 | kr 0,8904 |
J$ 5 | kr 4,4518 |
J$ 10 | kr 8,9035 |
J$ 25 | kr 22,259 |
J$ 50 | kr 44,518 |
J$ 100 | kr 89,035 |
J$ 250 | kr 222,59 |
J$ 500 | kr 445,18 |
J$ 1.000 | kr 890,35 |
J$ 5.000 | kr 4.451,75 |
J$ 10.000 | kr 8.903,50 |
J$ 25.000 | kr 22.259 |
J$ 50.000 | kr 44.518 |
J$ 100.000 | kr 89.035 |
J$ 500.000 | kr 445.175 |