Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / ISK Đảo
J$
=
kr
13/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,8894 kr 0,9158 1,54%
3 tháng kr 0,8732 kr 0,9158 0,94%
1 năm kr 0,8408 kr 0,9200 0,32%
2 năm kr 0,8204 kr 0,9705 4,34%
3 năm kr 0,7889 kr 0,9705 8,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Krona Iceland (ISK)
J$ 1kr 0,8904
J$ 5kr 4,4518
J$ 10kr 8,9035
J$ 25kr 22,259
J$ 50kr 44,518
J$ 100kr 89,035
J$ 250kr 222,59
J$ 500kr 445,18
J$ 1.000kr 890,35
J$ 5.000kr 4.451,75
J$ 10.000kr 8.903,50
J$ 25.000kr 22.259
J$ 50.000kr 44.518
J$ 100.000kr 89.035
J$ 500.000kr 445.175