Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 9,6039 | LL 9,7350 | 1,11% |
3 tháng | LL 9,6039 | LL 9,8592 | 0,38% |
1 năm | LL 9,5700 | LL 9,8597 | 1,91% |
2 năm | LL 9,5700 | LL 10,055 | 1,14% |
3 năm | LL 9,5231 | LL 10,334 | 3,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Bảng Liban (LBP) |
J$ 1 | LL 9,6171 |
J$ 5 | LL 48,086 |
J$ 10 | LL 96,171 |
J$ 25 | LL 240,43 |
J$ 50 | LL 480,86 |
J$ 100 | LL 961,71 |
J$ 250 | LL 2.404,28 |
J$ 500 | LL 4.808,56 |
J$ 1.000 | LL 9.617,12 |
J$ 5.000 | LL 48.086 |
J$ 10.000 | LL 96.171 |
J$ 25.000 | LL 240.428 |
J$ 50.000 | LL 480.856 |
J$ 100.000 | LL 961.712 |
J$ 500.000 | LL 4.808.558 |