Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / LBP Đảo
J$
=
LL
12/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 9,6039 LL 9,7350 1,11%
3 tháng LL 9,6039 LL 9,8592 0,38%
1 năm LL 9,5700 LL 9,8597 1,91%
2 năm LL 9,5700 LL 10,055 1,14%
3 năm LL 9,5231 LL 10,334 3,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Bảng Liban (LBP)
J$ 1LL 9,6171
J$ 5LL 48,086
J$ 10LL 96,171
J$ 25LL 240,43
J$ 50LL 480,86
J$ 100LL 961,71
J$ 250LL 2.404,28
J$ 500LL 4.808,56
J$ 1.000LL 9.617,12
J$ 5.000LL 48.086
J$ 10.000LL 96.171
J$ 25.000LL 240.428
J$ 50.000LL 480.856
J$ 100.000LL 961.712
J$ 500.000LL 4.808.558