Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / MDL Đảo
J$
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1126 L 0,1155 0,61%
3 tháng L 0,1126 L 0,1159 0,59%
1 năm L 0,1116 L 0,1198 2,13%
2 năm L 0,1116 L 0,1299 7,17%
3 năm L 0,1116 L 0,1299 3,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Leu Moldova (MDL)
J$ 100L 11,289
J$ 500L 56,445
J$ 1.000L 112,89
J$ 2.500L 282,23
J$ 5.000L 564,45
J$ 10.000L 1.128,90
J$ 25.000L 2.822,25
J$ 50.000L 5.644,50
J$ 100.000L 11.289
J$ 500.000L 56.445
J$ 1.000.000L 112.890
J$ 2.500.000L 282.225
J$ 5.000.000L 564.450
J$ 10.000.000L 1.128.900
J$ 50.000.000L 5.644.500