Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / MKD Đảo
J$
=
ден
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,3645 ден 0,3741 1,45%
3 tháng ден 0,3622 ден 0,3741 0,26%
1 năm ден 0,3541 ден 0,3791 0,62%
2 năm ден 0,3541 ден 0,4210 3,27%
3 năm ден 0,3334 ден 0,4210 9,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Denar Macedonia (MKD)
J$ 10ден 3,6497
J$ 50ден 18,248
J$ 100ден 36,497
J$ 250ден 91,242
J$ 500ден 182,48
J$ 1.000ден 364,97
J$ 2.500ден 912,42
J$ 5.000ден 1.824,83
J$ 10.000ден 3.649,66
J$ 50.000ден 18.248
J$ 100.000ден 36.497
J$ 250.000ден 91.242
J$ 500.000ден 182.483
J$ 1.000.000ден 364.966
J$ 5.000.000ден 1.824.830