Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,05113 | MOP$ 0,05208 | 1,80% |
3 tháng | MOP$ 0,05113 | MOP$ 0,05271 | 0,65% |
1 năm | MOP$ 0,05113 | MOP$ 0,05271 | 2,59% |
2 năm | MOP$ 0,05113 | MOP$ 0,05395 | 2,03% |
3 năm | MOP$ 0,05106 | MOP$ 0,05480 | 3,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
J$ 100 | MOP$ 5,1378 |
J$ 500 | MOP$ 25,689 |
J$ 1.000 | MOP$ 51,378 |
J$ 2.500 | MOP$ 128,45 |
J$ 5.000 | MOP$ 256,89 |
J$ 10.000 | MOP$ 513,78 |
J$ 25.000 | MOP$ 1.284,46 |
J$ 50.000 | MOP$ 2.568,92 |
J$ 100.000 | MOP$ 5.137,85 |
J$ 500.000 | MOP$ 25.689 |
J$ 1.000.000 | MOP$ 51.378 |
J$ 2.500.000 | MOP$ 128.446 |
J$ 5.000.000 | MOP$ 256.892 |
J$ 10.000.000 | MOP$ 513.785 |
J$ 50.000.000 | MOP$ 2.568.923 |