Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,2338 | C$ 0,2386 | 1,03% |
3 tháng | C$ 0,2338 | C$ 0,2403 | 0,13% |
1 năm | C$ 0,2338 | C$ 0,2403 | 0,57% |
2 năm | C$ 0,2302 | C$ 0,2431 | 1,78% |
3 năm | C$ 0,2247 | C$ 0,2431 | 1,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
J$ 100 | C$ 23,514 |
J$ 500 | C$ 117,57 |
J$ 1.000 | C$ 235,14 |
J$ 2.500 | C$ 587,86 |
J$ 5.000 | C$ 1.175,72 |
J$ 10.000 | C$ 2.351,44 |
J$ 25.000 | C$ 5.878,61 |
J$ 50.000 | C$ 11.757 |
J$ 100.000 | C$ 23.514 |
J$ 500.000 | C$ 117.572 |
J$ 1.000.000 | C$ 235.144 |
J$ 2.500.000 | C$ 587.861 |
J$ 5.000.000 | C$ 1.175.721 |
J$ 10.000.000 | C$ 2.351.442 |
J$ 50.000.000 | C$ 11.757.212 |