Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / RSD Đảo
J$
=
дин
13/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,6931 дин 0,7117 2,21%
3 tháng дин 0,6894 дин 0,7117 0,95%
1 năm дин 0,6736 дин 0,7213 0,001%
2 năm дин 0,6736 дин 0,8026 4,84%
3 năm дин 0,6370 дин 0,8026 7,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Dinar Serbia (RSD)
J$ 1дин 0,6928
J$ 5дин 3,4640
J$ 10дин 6,9280
J$ 25дин 17,320
J$ 50дин 34,640
J$ 100дин 69,280
J$ 250дин 173,20
J$ 500дин 346,40
J$ 1.000дин 692,80
J$ 5.000дин 3.464,01
J$ 10.000дин 6.928,03
J$ 25.000дин 17.320
J$ 50.000дин 34.640
J$ 100.000дин 69.280
J$ 500.000дин 346.401