Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,2437 | $U 0,2498 | 0,98% |
3 tháng | $U 0,2437 | $U 0,2517 | 1,04% |
1 năm | $U 0,2404 | $U 0,2603 | 1,84% |
2 năm | $U 0,2404 | $U 0,2772 | 7,53% |
3 năm | $U 0,2404 | $U 0,2964 | 16,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Peso Uruguay (UYU) |
J$ 100 | $U 24,942 |
J$ 500 | $U 124,71 |
J$ 1.000 | $U 249,42 |
J$ 2.500 | $U 623,56 |
J$ 5.000 | $U 1.247,11 |
J$ 10.000 | $U 2.494,22 |
J$ 25.000 | $U 6.235,56 |
J$ 50.000 | $U 12.471 |
J$ 100.000 | $U 24.942 |
J$ 500.000 | $U 124.711 |
J$ 1.000.000 | $U 249.422 |
J$ 2.500.000 | $U 623.556 |
J$ 5.000.000 | $U 1.247.111 |
J$ 10.000.000 | $U 2.494.223 |
J$ 50.000.000 | $U 12.471.113 |