Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / UYU Đảo
J$
=
$U
13/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,2437 $U 0,2512 1,26%
3 tháng $U 0,2437 $U 0,2517 1,96%
1 năm $U 0,2404 $U 0,2603 2,99%
2 năm $U 0,2404 $U 0,2772 9,10%
3 năm $U 0,2404 $U 0,2964 15,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Peso Uruguay (UYU)
J$ 100$U 24,564
J$ 500$U 122,82
J$ 1.000$U 245,64
J$ 2.500$U 614,11
J$ 5.000$U 1.228,22
J$ 10.000$U 2.456,43
J$ 25.000$U 6.141,08
J$ 50.000$U 12.282
J$ 100.000$U 24.564
J$ 500.000$U 122.822
J$ 1.000.000$U 245.643
J$ 2.500.000$U 614.108
J$ 5.000.000$U 1.228.215
J$ 10.000.000$U 2.456.430
J$ 50.000.000$U 12.282.150