Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / UYU Đảo
J$
=
$U
20/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,2437 $U 0,2498 0,98%
3 tháng $U 0,2437 $U 0,2517 1,04%
1 năm $U 0,2404 $U 0,2603 1,84%
2 năm $U 0,2404 $U 0,2772 7,53%
3 năm $U 0,2404 $U 0,2964 16,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Peso Uruguay (UYU)
J$ 100$U 24,942
J$ 500$U 124,71
J$ 1.000$U 249,42
J$ 2.500$U 623,56
J$ 5.000$U 1.247,11
J$ 10.000$U 2.494,22
J$ 25.000$U 6.235,56
J$ 50.000$U 12.471
J$ 100.000$U 24.942
J$ 500.000$U 124.711
J$ 1.000.000$U 249.422
J$ 2.500.000$U 623.556
J$ 5.000.000$U 1.247.111
J$ 10.000.000$U 2.494.223
J$ 50.000.000$U 12.471.113