Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 1,4104 | BD$ 1,4104 | 0,00% |
3 tháng | BD$ 1,4104 | BD$ 1,4104 | 0,00% |
1 năm | BD$ 1,4104 | BD$ 1,4104 | 0,00% |
2 năm | BD$ 1,4104 | BD$ 1,4141 | 0,25% |
3 năm | BD$ 1,4104 | BD$ 1,4144 | 0,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Đô la Bermuda (BMD) |
JD 1 | BD$ 1,4104 |
JD 5 | BD$ 7,0522 |
JD 10 | BD$ 14,104 |
JD 25 | BD$ 35,261 |
JD 50 | BD$ 70,522 |
JD 100 | BD$ 141,04 |
JD 250 | BD$ 352,61 |
JD 500 | BD$ 705,22 |
JD 1.000 | BD$ 1.410,44 |
JD 5.000 | BD$ 7.052,19 |
JD 10.000 | BD$ 14.104 |
JD 25.000 | BD$ 35.261 |
JD 50.000 | BD$ 70.522 |
JD 100.000 | BD$ 141.044 |
JD 500.000 | BD$ 705.219 |