Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 1,9002 | B$ 1,9259 | 0,29% |
3 tháng | B$ 1,8756 | B$ 1,9259 | 0,55% |
1 năm | B$ 1,8550 | B$ 1,9475 | 2,09% |
2 năm | B$ 1,8515 | B$ 2,0362 | 2,88% |
3 năm | B$ 1,8515 | B$ 2,0362 | 2,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Đô la Brunei (BND) |
JD 1 | B$ 1,9107 |
JD 5 | B$ 9,5536 |
JD 10 | B$ 19,107 |
JD 25 | B$ 47,768 |
JD 50 | B$ 95,536 |
JD 100 | B$ 191,07 |
JD 250 | B$ 477,68 |
JD 500 | B$ 955,36 |
JD 1.000 | B$ 1.910,71 |
JD 5.000 | B$ 9.553,55 |
JD 10.000 | B$ 19.107 |
JD 25.000 | B$ 47.768 |
JD 50.000 | B$ 95.536 |
JD 100.000 | B$ 191.071 |
JD 500.000 | B$ 955.355 |