Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 2,8209 | BZ$ 2,8209 | 0,00% |
3 tháng | BZ$ 2,8209 | BZ$ 2,8209 | 0,00% |
1 năm | BZ$ 2,8209 | BZ$ 2,8209 | 0,00% |
2 năm | BZ$ 2,8197 | BZ$ 2,8769 | 0,83% |
3 năm | BZ$ 2,7977 | BZ$ 2,8870 | 0,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Đô la Belize (BZD) |
JD 1 | BZ$ 2,8209 |
JD 5 | BZ$ 14,104 |
JD 10 | BZ$ 28,209 |
JD 25 | BZ$ 70,522 |
JD 50 | BZ$ 141,04 |
JD 100 | BZ$ 282,09 |
JD 250 | BZ$ 705,22 |
JD 500 | BZ$ 1.410,44 |
JD 1.000 | BZ$ 2.820,87 |
JD 5.000 | BZ$ 14.104 |
JD 10.000 | BZ$ 28.209 |
JD 25.000 | BZ$ 70.522 |
JD 50.000 | BZ$ 141.044 |
JD 100.000 | BZ$ 282.087 |
JD 500.000 | BZ$ 1.410.437 |