Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / CNY Đảo
JD
=
CN¥
13/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 9,9846 CN¥ 10,221 0,17%
3 tháng CN¥ 9,9846 CN¥ 10,221 0,44%
1 năm CN¥ 9,7842 CN¥ 10,352 4,15%
2 năm CN¥ 9,3654 CN¥ 10,352 7,50%
3 năm CN¥ 8,8902 CN¥ 10,352 12,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
JD 1CN¥ 10,002
JD 5CN¥ 50,008
JD 10CN¥ 100,02
JD 25CN¥ 250,04
JD 50CN¥ 500,08
JD 100CN¥ 1.000,17
JD 250CN¥ 2.500,42
JD 500CN¥ 5.000,85
JD 1.000CN¥ 10.002
JD 5.000CN¥ 50.008
JD 10.000CN¥ 100.017
JD 25.000CN¥ 250.042
JD 50.000CN¥ 500.085
JD 100.000CN¥ 1.000.169
JD 500.000CN¥ 5.000.847