Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 9,9846 | CN¥ 10,221 | 0,17% |
3 tháng | CN¥ 9,9846 | CN¥ 10,221 | 0,44% |
1 năm | CN¥ 9,7842 | CN¥ 10,352 | 4,15% |
2 năm | CN¥ 9,3654 | CN¥ 10,352 | 7,50% |
3 năm | CN¥ 8,8902 | CN¥ 10,352 | 12,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
JD 1 | CN¥ 10,002 |
JD 5 | CN¥ 50,008 |
JD 10 | CN¥ 100,02 |
JD 25 | CN¥ 250,04 |
JD 50 | CN¥ 500,08 |
JD 100 | CN¥ 1.000,17 |
JD 250 | CN¥ 2.500,42 |
JD 500 | CN¥ 5.000,85 |
JD 1.000 | CN¥ 10.002 |
JD 5.000 | CN¥ 50.008 |
JD 10.000 | CN¥ 100.017 |
JD 25.000 | CN¥ 250.042 |
JD 50.000 | CN¥ 500.085 |
JD 100.000 | CN¥ 1.000.169 |
JD 500.000 | CN¥ 5.000.847 |