Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / GHS Đảo
JD
=
GH₵
13/05/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 18,915 GH₵ 19,754 4,16%
3 tháng GH₵ 17,513 GH₵ 19,754 12,59%
1 năm GH₵ 14,866 GH₵ 19,754 19,65%
2 năm GH₵ 10,637 GH₵ 20,603 85,71%
3 năm GH₵ 8,0961 GH₵ 20,603 143,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Cedi Ghana (GHS)
JD 1GH₵ 19,811
JD 5GH₵ 99,054
JD 10GH₵ 198,11
JD 25GH₵ 495,27
JD 50GH₵ 990,54
JD 100GH₵ 1.981,08
JD 250GH₵ 4.952,71
JD 500GH₵ 9.905,42
JD 1.000GH₵ 19.811
JD 5.000GH₵ 99.054
JD 10.000GH₵ 198.108
JD 25.000GH₵ 495.271
JD 50.000GH₵ 990.542
JD 100.000GH₵ 1.981.085
JD 500.000GH₵ 9.905.424