Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / LBP Đảo
JD
=
LL
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 125.773 LL 126.553 0,50%
3 tháng LL 21.141 LL 127.005 494,38%
1 năm LL 21.031 LL 127.005 484,74%
2 năm LL 2.085,53 LL 127.005 5.789,33%
3 năm LL 2.034,46 LL 127.005 5.811,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Bảng Liban (LBP)
JD 1LL 126.312
JD 5LL 631.561
JD 10LL 1.263.123
JD 25LL 3.157.807
JD 50LL 6.315.613
JD 100LL 12.631.226
JD 250LL 31.578.066
JD 500LL 63.156.132
JD 1.000LL 126.312.264
JD 5.000LL 631.561.322
JD 10.000LL 1.263.122.644
JD 25.000LL 3.157.806.609
JD 50.000LL 6.315.613.218
JD 100.000LL 12.631.226.437
JD 500.000LL 63.156.132.184