Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 125.773 | LL 126.553 | 0,50% |
3 tháng | LL 21.141 | LL 127.005 | 494,38% |
1 năm | LL 21.031 | LL 127.005 | 484,74% |
2 năm | LL 2.085,53 | LL 127.005 | 5.789,33% |
3 năm | LL 2.034,46 | LL 127.005 | 5.811,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Bảng Liban (LBP) |
JD 1 | LL 126.312 |
JD 5 | LL 631.561 |
JD 10 | LL 1.263.123 |
JD 25 | LL 3.157.807 |
JD 50 | LL 6.315.613 |
JD 100 | LL 12.631.226 |
JD 250 | LL 31.578.066 |
JD 500 | LL 63.156.132 |
JD 1.000 | LL 126.312.264 |
JD 5.000 | LL 631.561.322 |
JD 10.000 | LL 1.263.122.644 |
JD 25.000 | LL 3.157.806.609 |
JD 50.000 | LL 6.315.613.218 |
JD 100.000 | LL 12.631.226.437 |
JD 500.000 | LL 63.156.132.184 |