Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / QAR Đảo
JD
=
ر.ق
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 5,1175 ر.ق 5,1854 0,08%
3 tháng ر.ق 5,1175 ر.ق 5,1854 0,04%
1 năm ر.ق 5,1060 ر.ق 5,1972 0,00%
2 năm ر.ق 5,0674 ر.ق 5,2204 0,42%
3 năm ر.ق 5,0535 ر.ق 5,2959 0,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Riyal Qatar (QAR)
JD 1ر.ق 5,1468
JD 5ر.ق 25,734
JD 10ر.ق 51,468
JD 25ر.ق 128,67
JD 50ر.ق 257,34
JD 100ر.ق 514,68
JD 250ر.ق 1.286,69
JD 500ر.ق 2.573,39
JD 1.000ر.ق 5.146,78
JD 5.000ر.ق 25.734
JD 10.000ر.ق 51.468
JD 25.000ر.ق 128.669
JD 50.000ر.ق 257.339
JD 100.000ر.ق 514.678
JD 500.000ر.ق 2.573.388