Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / AFN Đảo
JP¥
=
Afs.
06/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,4536 Afs. 0,4737 0,11%
3 tháng Afs. 0,4536 Afs. 0,4979 5,69%
1 năm Afs. 0,4536 Afs. 0,6556 27,40%
2 năm Afs. 0,4536 Afs. 0,7105 28,83%
3 năm Afs. 0,4536 Afs. 1,0255 34,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Afghani Afghanistan (AFN)
JP¥ 10Afs. 4,6964
JP¥ 50Afs. 23,482
JP¥ 100Afs. 46,964
JP¥ 250Afs. 117,41
JP¥ 500Afs. 234,82
JP¥ 1.000Afs. 469,64
JP¥ 2.500Afs. 1.174,11
JP¥ 5.000Afs. 2.348,22
JP¥ 10.000Afs. 4.696,45
JP¥ 50.000Afs. 23.482
JP¥ 100.000Afs. 46.964
JP¥ 250.000Afs. 117.411
JP¥ 500.000Afs. 234.822
JP¥ 1.000.000Afs. 469.645
JP¥ 5.000.000Afs. 2.348.223