Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / AOA Đảo
JP¥
=
Kz
03/05/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 5,2849 Kz 5,5307 1,72%
3 tháng Kz 5,2849 Kz 5,6965 3,69%
1 năm Kz 3,7627 Kz 5,9665 43,34%
2 năm Kz 2,9588 Kz 5,9665 72,85%
3 năm Kz 2,9588 Kz 6,0375 10,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Kwanza Angola (AOA)
JP¥ 1Kz 5,4701
JP¥ 5Kz 27,350
JP¥ 10Kz 54,701
JP¥ 25Kz 136,75
JP¥ 50Kz 273,50
JP¥ 100Kz 547,01
JP¥ 250Kz 1.367,52
JP¥ 500Kz 2.735,04
JP¥ 1.000Kz 5.470,07
JP¥ 5.000Kz 27.350
JP¥ 10.000Kz 54.701
JP¥ 25.000Kz 136.752
JP¥ 50.000Kz 273.504
JP¥ 100.000Kz 547.007
JP¥ 500.000Kz 2.735.037