Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,01441 | FJ$ 0,01490 | 2,87% |
3 tháng | FJ$ 0,01441 | FJ$ 0,01535 | 4,90% |
1 năm | FJ$ 0,01441 | FJ$ 0,01646 | 10,21% |
2 năm | FJ$ 0,01441 | FJ$ 0,01719 | 13,27% |
3 năm | FJ$ 0,01441 | FJ$ 0,01936 | 22,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Fiji (FJD) |
JP¥ 100 | FJ$ 1,4754 |
JP¥ 500 | FJ$ 7,3769 |
JP¥ 1.000 | FJ$ 14,754 |
JP¥ 2.500 | FJ$ 36,885 |
JP¥ 5.000 | FJ$ 73,769 |
JP¥ 10.000 | FJ$ 147,54 |
JP¥ 25.000 | FJ$ 368,85 |
JP¥ 50.000 | FJ$ 737,69 |
JP¥ 100.000 | FJ$ 1.475,38 |
JP¥ 500.000 | FJ$ 7.376,92 |
JP¥ 1.000.000 | FJ$ 14.754 |
JP¥ 2.500.000 | FJ$ 36.885 |
JP¥ 5.000.000 | FJ$ 73.769 |
JP¥ 10.000.000 | FJ$ 147.538 |
JP¥ 50.000.000 | FJ$ 737.692 |