Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / FJD Đảo
JP¥
=
FJ$
01/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,01441 FJ$ 0,01490 2,87%
3 tháng FJ$ 0,01441 FJ$ 0,01535 4,90%
1 năm FJ$ 0,01441 FJ$ 0,01646 10,21%
2 năm FJ$ 0,01441 FJ$ 0,01719 13,27%
3 năm FJ$ 0,01441 FJ$ 0,01936 22,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Fiji (FJD)
JP¥ 100FJ$ 1,4754
JP¥ 500FJ$ 7,3769
JP¥ 1.000FJ$ 14,754
JP¥ 2.500FJ$ 36,885
JP¥ 5.000FJ$ 73,769
JP¥ 10.000FJ$ 147,54
JP¥ 25.000FJ$ 368,85
JP¥ 50.000FJ$ 737,69
JP¥ 100.000FJ$ 1.475,38
JP¥ 500.000FJ$ 7.376,92
JP¥ 1.000.000FJ$ 14.754
JP¥ 2.500.000FJ$ 36.885
JP¥ 5.000.000FJ$ 73.769
JP¥ 10.000.000FJ$ 147.538
JP¥ 50.000.000FJ$ 737.692