Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / LBP Đảo
JP¥
=
LL
01/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 9,5466 LL 9,9612 3,93%
3 tháng LL 9,5466 LL 10,282 7,16%
1 năm LL 9,5466 LL 11,232 12,91%
2 năm LL 9,5466 LL 11,893 17,73%
3 năm LL 9,5466 LL 13,871 30,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Bảng Liban (LBP)
JP¥ 1LL 9,5621
JP¥ 5LL 47,810
JP¥ 10LL 95,621
JP¥ 25LL 239,05
JP¥ 50LL 478,10
JP¥ 100LL 956,21
JP¥ 250LL 2.390,52
JP¥ 500LL 4.781,04
JP¥ 1.000LL 9.562,08
JP¥ 5.000LL 47.810
JP¥ 10.000LL 95.621
JP¥ 25.000LL 239.052
JP¥ 50.000LL 478.104
JP¥ 100.000LL 956.208
JP¥ 500.000LL 4.781.041