Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 9,5466 | LL 9,9612 | 3,93% |
3 tháng | LL 9,5466 | LL 10,282 | 7,16% |
1 năm | LL 9,5466 | LL 11,232 | 12,91% |
2 năm | LL 9,5466 | LL 11,893 | 17,73% |
3 năm | LL 9,5466 | LL 13,871 | 30,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Bảng Liban (LBP) |
JP¥ 1 | LL 9,5621 |
JP¥ 5 | LL 47,810 |
JP¥ 10 | LL 95,621 |
JP¥ 25 | LL 239,05 |
JP¥ 50 | LL 478,10 |
JP¥ 100 | LL 956,21 |
JP¥ 250 | LL 2.390,52 |
JP¥ 500 | LL 4.781,04 |
JP¥ 1.000 | LL 9.562,08 |
JP¥ 5.000 | LL 47.810 |
JP¥ 10.000 | LL 95.621 |
JP¥ 25.000 | LL 239.052 |
JP¥ 50.000 | LL 478.104 |
JP¥ 100.000 | LL 956.208 |
JP¥ 500.000 | LL 4.781.041 |