Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,2346 | C$ 0,2436 | 3,28% |
3 tháng | C$ 0,2346 | C$ 0,2508 | 5,56% |
1 năm | C$ 0,2346 | C$ 0,2733 | 11,67% |
2 năm | C$ 0,2346 | C$ 0,2851 | 15,21% |
3 năm | C$ 0,2346 | C$ 0,3243 | 26,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
JP¥ 100 | C$ 23,652 |
JP¥ 500 | C$ 118,26 |
JP¥ 1.000 | C$ 236,52 |
JP¥ 2.500 | C$ 591,30 |
JP¥ 5.000 | C$ 1.182,61 |
JP¥ 10.000 | C$ 2.365,21 |
JP¥ 25.000 | C$ 5.913,03 |
JP¥ 50.000 | C$ 11.826 |
JP¥ 100.000 | C$ 23.652 |
JP¥ 500.000 | C$ 118.261 |
JP¥ 1.000.000 | C$ 236.521 |
JP¥ 2.500.000 | C$ 591.303 |
JP¥ 5.000.000 | C$ 1.182.607 |
JP¥ 10.000.000 | C$ 2.365.213 |
JP¥ 50.000.000 | C$ 11.826.067 |