Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / NIO Đảo
JP¥
=
C$
02/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,2346 C$ 0,2436 3,28%
3 tháng C$ 0,2346 C$ 0,2508 5,56%
1 năm C$ 0,2346 C$ 0,2733 11,67%
2 năm C$ 0,2346 C$ 0,2851 15,21%
3 năm C$ 0,2346 C$ 0,3243 26,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Cordoba Nicaragua (NIO)
JP¥ 100C$ 23,652
JP¥ 500C$ 118,26
JP¥ 1.000C$ 236,52
JP¥ 2.500C$ 591,30
JP¥ 5.000C$ 1.182,61
JP¥ 10.000C$ 2.365,21
JP¥ 25.000C$ 5.913,03
JP¥ 50.000C$ 11.826
JP¥ 100.000C$ 23.652
JP¥ 500.000C$ 118.261
JP¥ 1.000.000C$ 236.521
JP¥ 2.500.000C$ 591.303
JP¥ 5.000.000C$ 1.182.607
JP¥ 10.000.000C$ 2.365.213
JP¥ 50.000.000C$ 11.826.067