Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,6950 | дин 0,7187 | 3,30% |
3 tháng | дин 0,6950 | дин 0,7349 | 5,34% |
1 năm | дин 0,6950 | дин 0,7984 | 10,71% |
2 năm | дин 0,6950 | дин 0,8774 | 19,05% |
3 năm | дин 0,6950 | дин 0,9436 | 22,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dinar Serbia (RSD) |
JP¥ 1 | дин 0,7068 |
JP¥ 5 | дин 3,5339 |
JP¥ 10 | дин 7,0678 |
JP¥ 25 | дин 17,669 |
JP¥ 50 | дин 35,339 |
JP¥ 100 | дин 70,678 |
JP¥ 250 | дин 176,69 |
JP¥ 500 | дин 353,39 |
JP¥ 1.000 | дин 706,78 |
JP¥ 5.000 | дин 3.533,88 |
JP¥ 10.000 | дин 7.067,75 |
JP¥ 25.000 | дин 17.669 |
JP¥ 50.000 | дин 35.339 |
JP¥ 100.000 | дин 70.678 |
JP¥ 500.000 | дин 353.388 |