Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / RSD Đảo
JP¥
=
дин
01/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,6950 дин 0,7187 3,30%
3 tháng дин 0,6950 дин 0,7349 5,34%
1 năm дин 0,6950 дин 0,7984 10,71%
2 năm дин 0,6950 дин 0,8774 19,05%
3 năm дин 0,6950 дин 0,9436 22,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dinar Serbia (RSD)
JP¥ 1дин 0,7068
JP¥ 5дин 3,5339
JP¥ 10дин 7,0678
JP¥ 25дин 17,669
JP¥ 50дин 35,339
JP¥ 100дин 70,678
JP¥ 250дин 176,69
JP¥ 500дин 353,39
JP¥ 1.000дин 706,78
JP¥ 5.000дин 3.533,88
JP¥ 10.000дин 7.067,75
JP¥ 25.000дин 17.669
JP¥ 50.000дин 35.339
JP¥ 100.000дин 70.678
JP¥ 500.000дин 353.388