Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / USD Đảo
JP¥
=
US$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,006333 US$ 0,006608 0,91%
3 tháng US$ 0,006333 US$ 0,006818 3,05%
1 năm US$ 0,006333 US$ 0,007451 12,16%
2 năm US$ 0,006333 US$ 0,007889 15,10%
3 năm US$ 0,006333 US$ 0,009201 28,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Mỹ (USD)
JP¥ 1.000US$ 6,5336
JP¥ 5.000US$ 32,668
JP¥ 10.000US$ 65,336
JP¥ 25.000US$ 163,34
JP¥ 50.000US$ 326,68
JP¥ 100.000US$ 653,36
JP¥ 250.000US$ 1.633,40
JP¥ 500.000US$ 3.266,80
JP¥ 1.000.000US$ 6.533,60
JP¥ 5.000.000US$ 32.668
JP¥ 10.000.000US$ 65.336
JP¥ 25.000.000US$ 163.340
JP¥ 50.000.000US$ 326.680
JP¥ 100.000.000US$ 653.360
JP¥ 500.000.000US$ 3.266.799