Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,2442 | $U 0,2540 | 0,30% |
3 tháng | $U 0,2442 | $U 0,2652 | 4,92% |
1 năm | $U 0,2442 | $U 0,2913 | 13,74% |
2 năm | $U 0,2442 | $U 0,3238 | 20,52% |
3 năm | $U 0,2442 | $U 0,4065 | 37,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Peso Uruguay (UYU) |
JP¥ 100 | $U 24,961 |
JP¥ 500 | $U 124,80 |
JP¥ 1.000 | $U 249,61 |
JP¥ 2.500 | $U 624,02 |
JP¥ 5.000 | $U 1.248,03 |
JP¥ 10.000 | $U 2.496,07 |
JP¥ 25.000 | $U 6.240,16 |
JP¥ 50.000 | $U 12.480 |
JP¥ 100.000 | $U 24.961 |
JP¥ 500.000 | $U 124.803 |
JP¥ 1.000.000 | $U 249.607 |
JP¥ 2.500.000 | $U 624.016 |
JP¥ 5.000.000 | $U 1.248.033 |
JP¥ 10.000.000 | $U 2.496.066 |
JP¥ 50.000.000 | $U 12.480.328 |