Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / UYU Đảo
JP¥
=
$U
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,2442 $U 0,2540 0,30%
3 tháng $U 0,2442 $U 0,2652 4,92%
1 năm $U 0,2442 $U 0,2913 13,74%
2 năm $U 0,2442 $U 0,3238 20,52%
3 năm $U 0,2442 $U 0,4065 37,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Peso Uruguay (UYU)
JP¥ 100$U 24,961
JP¥ 500$U 124,80
JP¥ 1.000$U 249,61
JP¥ 2.500$U 624,02
JP¥ 5.000$U 1.248,03
JP¥ 10.000$U 2.496,07
JP¥ 25.000$U 6.240,16
JP¥ 50.000$U 12.480
JP¥ 100.000$U 24.961
JP¥ 500.000$U 124.803
JP¥ 1.000.000$U 249.607
JP¥ 2.500.000$U 624.016
JP¥ 5.000.000$U 1.248.033
JP¥ 10.000.000$U 2.496.066
JP¥ 50.000.000$U 12.480.328