Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / AOA Đảo
Ksh
=
Kz
15/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 6,1782 Kz 6,4114 1,08%
3 tháng Kz 5,5316 Kz 6,4462 15,91%
1 năm Kz 3,8303 Kz 6,4462 67,39%
2 năm Kz 3,5299 Kz 6,4462 79,53%
3 năm Kz 3,4679 Kz 6,4462 5,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Kwanza Angola (AOA)
Ksh 1Kz 6,4114
Ksh 5Kz 32,057
Ksh 10Kz 64,114
Ksh 25Kz 160,28
Ksh 50Kz 320,57
Ksh 100Kz 641,14
Ksh 250Kz 1.602,85
Ksh 500Kz 3.205,70
Ksh 1.000Kz 6.411,39
Ksh 5.000Kz 32.057
Ksh 10.000Kz 64.114
Ksh 25.000Kz 160.285
Ksh 50.000Kz 320.570
Ksh 100.000Kz 641.139
Ksh 500.000Kz 3.205.696