Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / BAM Đảo
Ksh
=
KM
15/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,01350 KM 0,01409 1,47%
3 tháng KM 0,01189 KM 0,01413 16,74%
1 năm KM 0,01098 KM 0,01413 5,85%
2 năm KM 0,01098 KM 0,01694 14,32%
3 năm KM 0,01098 KM 0,01694 7,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Mark chuyển đổi (BAM)
Ksh 100KM 1,3868
Ksh 500KM 6,9342
Ksh 1.000KM 13,868
Ksh 2.500KM 34,671
Ksh 5.000KM 69,342
Ksh 10.000KM 138,68
Ksh 25.000KM 346,71
Ksh 50.000KM 693,42
Ksh 100.000KM 1.386,85
Ksh 500.000KM 6.934,23
Ksh 1.000.000KM 13.868
Ksh 2.500.000KM 34.671
Ksh 5.000.000KM 69.342
Ksh 10.000.000KM 138.685
Ksh 50.000.000KM 693.423