Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / BIF Đảo
Ksh
=
FBu
16/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 21,229 FBu 22,001 0,97%
3 tháng FBu 18,921 FBu 22,061 16,28%
1 năm FBu 15,142 FBu 22,061 44,87%
2 năm FBu 15,142 FBu 22,061 24,45%
3 năm FBu 15,142 FBu 22,061 19,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Franc Burundi (BIF)
Ksh 1FBu 22,138
Ksh 5FBu 110,69
Ksh 10FBu 221,38
Ksh 25FBu 553,46
Ksh 50FBu 1.106,92
Ksh 100FBu 2.213,84
Ksh 250FBu 5.534,60
Ksh 500FBu 11.069
Ksh 1.000FBu 22.138
Ksh 5.000FBu 110.692
Ksh 10.000FBu 221.384
Ksh 25.000FBu 553.460
Ksh 50.000FBu 1.106.921
Ksh 100.000FBu 2.213.841
Ksh 500.000FBu 11.069.206